Có 2 kết quả:

碱土 jiǎn tǔ ㄐㄧㄢˇ ㄊㄨˇ鹼土 jiǎn tǔ ㄐㄧㄢˇ ㄊㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

alkaline soil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

alkaline soil

Bình luận 0